Phân biệt On time và In time trong tiếng Anh đơn giản nhất
OnTime Networks :: Precision Data Communication
Trucking Company, Lift Gate Delivery, Freight Trucking Company
Ontime Taxi service
Home
We arrived in good time for the concert.
Từ đồng nghĩa Các từ đồng nghĩa với On time: Punctual; not late mang nghĩa là đúng giờ, không chậm trễ, vừa kịp thời gian.